Có 1 kết quả:
zhǒu ㄓㄡˇ
Tổng nét: 7
Bộ: ròu 肉 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰月寸
Nét bút: ノフ一一一丨丶
Thương Hiệt: BDI (月木戈)
Unicode: U+8098
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chửu, trửu
Âm Nôm: khuỷu, trửu
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): ひじ (hiji)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zaau2, zau2
Âm Nôm: khuỷu, trửu
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): ひじ (hiji)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zaau2, zau2
Tự hình 3
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Chế giang chu hành - 制江舟行 (Nguyễn Khuyến)
• Cuồng ca hành tặng tứ huynh - 狂歌行贈四兄 (Đỗ Phủ)
• Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作 (Khuất Đại Quân)
• Đề hoạ mai - 題畫梅 (Vương Miện)
• Ký Trương thập nhị sơn nhân Bưu tam thập vận - 寄張十二山人彪三十韻 (Đỗ Phủ)
• Lão tướng hành - 老將行 (Vương Duy)
• Tạp vịnh kỳ 3 - 雜詠其三 (Quách Dực)
• Tệ lư - 斃驢 (Lý Động)
• Thảo đường - 草堂 (Đỗ Phủ)
• Thuật hoài - 述懷 (Đỗ Phủ)
• Cuồng ca hành tặng tứ huynh - 狂歌行贈四兄 (Đỗ Phủ)
• Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作 (Khuất Đại Quân)
• Đề hoạ mai - 題畫梅 (Vương Miện)
• Ký Trương thập nhị sơn nhân Bưu tam thập vận - 寄張十二山人彪三十韻 (Đỗ Phủ)
• Lão tướng hành - 老將行 (Vương Duy)
• Tạp vịnh kỳ 3 - 雜詠其三 (Quách Dực)
• Tệ lư - 斃驢 (Lý Động)
• Thảo đường - 草堂 (Đỗ Phủ)
• Thuật hoài - 述懷 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khuỷu tay
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khuỷu tay. ◎Như: “xế trửu” 掣肘 níu khuỷu tay (làm việc mà bị ngăn trở).
2. (Động) Níu khuỷu tay. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Dục khởi thì bị trửu” 欲起時被肘 (Tao điền phủ 遭田父) Muốn dậy thường bị níu khuỷu tay.
2. (Động) Níu khuỷu tay. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Dục khởi thì bị trửu” 欲起時被肘 (Tao điền phủ 遭田父) Muốn dậy thường bị níu khuỷu tay.
Từ điển Thiều Chửu
① Khuỷu tay. Làm việc mà có người ngăn trở không được thẳng tay làm gọi là xế trửu 掣肘 bó cánh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khuỷu (tay): 胳膊肘子 Khuỷu tay.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái khuỷu tay. Cái cùi chỏ — Nắm lấy khuỷu tay.
Từ điển Trung-Anh
(1) elbow
(2) pork shoulder
(2) pork shoulder
Từ ghép 16
biàn shēng zhǒu yè 变生肘腋 • biàn shēng zhǒu yè 變生肘腋 • chè zhǒu 掣肘 • Dōng pō zhǒu zi 东坡肘子 • Dōng pō zhǒu zi 東坡肘子 • gē bo zhǒu 胳膊肘 • gē bo zhǒu cháo wài guǎi 胳膊肘朝外拐 • gē bo zhǒu zi 胳膊肘子 • hù zhǒu 护肘 • hù zhǒu 護肘 • shí zhǒu 实肘 • shí zhǒu 實肘 • shǒu zhǒu 手肘 • zhǒu yè 肘腋 • zhuō jīn jiàn zhǒu 捉襟見肘 • zhuō jīn jiàn zhǒu 捉襟见肘