Có 1 kết quả:

gān ㄍㄢ
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ
Tổng nét: 7
Bộ: ròu 肉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一一丨
Thương Hiệt: BMJ (月一十)
Unicode: U+809D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: can
Âm Nôm: can, gan
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): きも (kimo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gon1

Tự hình 2

1/1

gān ㄍㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lá gan, buồng gan

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Gan.
2. § Xem “can đảm” 肝膽.

Từ điển Thiều Chửu

① Gan, một cơ quan sinh ra nước mật, ở mé tay phải bên bụng, sắc đỏ lờ lờ, có bốn lá.
② Can đảm, gan góc.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lá gan;
② Can đảm, gan góc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lá gan. Còn gọi là Can tạng 肝藏.

Từ điển Trung-Anh

(1) liver
(2) CL:葉|叶[ye4],個|个[ge4]

Từ ghép 46