Có 1 kết quả:
gān huǒ ㄍㄢ ㄏㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) irascibility
(2) irritability
(3) (TCM) inflammation of the liver
(2) irritability
(3) (TCM) inflammation of the liver
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0