Có 1 kết quả:
gān dǎn xiāng zhào ㄍㄢ ㄉㄢˇ ㄒㄧㄤ ㄓㄠˋ
gān dǎn xiāng zhào ㄍㄢ ㄉㄢˇ ㄒㄧㄤ ㄓㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to treat one another with absolute sincerity (idiom); to show total devotion
Bình luận 0
gān dǎn xiāng zhào ㄍㄢ ㄉㄢˇ ㄒㄧㄤ ㄓㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0