Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chā ㄔㄚ,
chà ㄔㄚˋTổng nét: 7
Bộ:
ròu 肉 (+3 nét)
Hình thái:
⿰月义Nét bút:
ノフ一一丶ノ丶Thương Hiệt: BEI (月水戈)
Unicode:
U+809EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận