Có 1 kết quả:

ㄨㄛˋ
Âm Pinyin: ㄨㄛˋ
Tổng nét: 7
Bộ: ròu 肉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一一フ
Thương Hiệt: BMMS (月一一尸)
Unicode: U+809F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngok3, ok3, wu1

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) oxime
(2) oximide
(3) -oxil (chemistry)