Có 1 kết quả:
cháng ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
ruột
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 腸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ruột, lòng: 大腸 Ruột già, đại tràng; 心腸好 Lòng ngay dạ thẳng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 腸
Từ điển Trung-Anh
intestines
Từ điển Trung-Anh
old variant of 腸|肠[chang2]
Từ ghép 76
cháng bì 肠壁 • cháng bìng dú 肠病毒 • cháng dào 肠道 • cháng dú sù 肠毒素 • cháng fěn 肠粉 • cháng guǎn 肠管 • cháng rú dòng 肠蠕动 • cháng tào dié 肠套叠 • cháng wèi 肠胃 • cháng wèi dào 肠胃道 • cháng wèi yán 肠胃炎 • cháng yán 肠炎 • cháng yī 肠衣 • cháng yì jī zōng hé zhēng 肠易激综合征 • cháng zhī 肠支 • cháng zǐ 肠仔 • cháng zi 肠子 • chóu cháng 愁肠 • chóu cháng bǎi jié 愁肠百结 • dà cháng 大肠 • dà cháng gǎn jūn 大肠杆菌 • dàng qì huí cháng 荡气回肠 • duàn cháng 断肠 • féi cháng 肥肠 • féi cháng jī 腓肠肌 • gān cháng cùn duàn 肝肠寸断 • gāng mén zhí cháng 肛门直肠 • guàn cháng 灌肠 • héng jié cháng 横结肠 • hóng cháng 红肠 • hū sù zhōng cháng 互诉衷肠 • huā huā cháng zi 花花肠子 • huài cháng zi 坏肠子 • huí cháng 回肠 • huí cháng dàng qì 回肠荡气 • huǒ tuǐ cháng 火腿肠 • jī cháng lù lù 饥肠辘辘 • jí xìng cháng yán 急性肠炎 • jiàng jié cháng 降结肠 • jié cháng 结肠 • jié cháng jìng jiǎn chá 结肠镜检查 • jié cháng yán 结肠炎 • kǎo hú jiāo xiāng cháng 烤胡椒香肠 • kōng cháng 空肠 • là cháng 腊肠 • máng cháng 盲肠 • máng cháng yán 盲肠炎 • pú táo qiú jūn cháng dú sù 葡萄球菌肠毒素 • qiān cháng guà dù 牵肠挂肚 • qiān xīn guà cháng 牵心挂肠 • qiāng cháng dòng wù 腔肠动物 • qīng tǔ zhōng cháng 倾吐衷肠 • rè cháng 热肠 • rè xīn cháng 热心肠 • róu cháng cùn duàn 柔肠寸断 • rùn cháng 润肠 • rùn cháng tōng biàn 润肠通便 • shēng jié cháng 升结肠 • shí èr zhǐ cháng 十二指肠 • shǔ dù jī cháng 鼠肚鸡肠 • sōu cháng guā dù 搜肠刮肚 • sōu suǒ kū cháng 搜索枯肠 • tiě shí xīn cháng 铁石心肠 • tuō cháng 脱肠 • xiāng cháng 香肠 • xiǎo cháng 小肠 • xiǎo dù jī cháng 小肚鸡肠 • xīn cháng 心肠 • xuè cháng 血肠 • yǎn chuān cháng duàn 眼穿肠断 • yáng cháng xiǎo dào 羊肠小道 • yáng cháng xiǎo jìng 羊肠小径 • yǐ zhuàng jié cháng 乙状结肠 • zhí cháng 直肠 • zhí cháng jìng 直肠镜 • zhí cháng zhí dù 直肠直肚