Có 1 kết quả:

cháng ㄔㄤˊ
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ
Tổng nét: 7
Bộ: ròu 肉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠃓
Nét bút: ノフ一一フノノ
Thương Hiệt: BNSH (月弓尸竹)
Unicode: U+80A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tràng, trường
Âm Nôm: tràng, trướng
Âm Quảng Đông: coeng4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

cháng ㄔㄤˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

ruột

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 腸.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ruột, lòng: 大腸 Ruột già, đại tràng; 心腸好 Lòng ngay dạ thẳng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 腸

Từ điển Trung-Anh

intestines

Từ điển Trung-Anh

old variant of 腸|肠[chang2]

Từ ghép 76

cháng bì 肠壁cháng bìng dú 肠病毒cháng dào 肠道cháng dú sù 肠毒素cháng fěn 肠粉cháng guǎn 肠管cháng rú dòng 肠蠕动cháng tào dié 肠套叠cháng wèi 肠胃cháng wèi dào 肠胃道cháng wèi yán 肠胃炎cháng yán 肠炎cháng yī 肠衣cháng yì jī zōng hé zhēng 肠易激综合征cháng zhī 肠支cháng zǐ 肠仔cháng zi 肠子chóu cháng 愁肠chóu cháng bǎi jié 愁肠百结dà cháng 大肠dà cháng gǎn jūn 大肠杆菌dàng qì huí cháng 荡气回肠duàn cháng 断肠féi cháng 肥肠féi cháng jī 腓肠肌gān cháng cùn duàn 肝肠寸断gāng mén zhí cháng 肛门直肠guàn cháng 灌肠héng jié cháng 横结肠hóng cháng 红肠hū sù zhōng cháng 互诉衷肠huā huā cháng zi 花花肠子huài cháng zi 坏肠子huí cháng 回肠huí cháng dàng qì 回肠荡气huǒ tuǐ cháng 火腿肠jī cháng lù lù 饥肠辘辘jí xìng cháng yán 急性肠炎jiàng jié cháng 降结肠jié cháng 结肠jié cháng jìng jiǎn chá 结肠镜检查jié cháng yán 结肠炎kǎo hú jiāo xiāng cháng 烤胡椒香肠kōng cháng 空肠là cháng 腊肠máng cháng 盲肠máng cháng yán 盲肠炎pú táo qiú jūn cháng dú sù 葡萄球菌肠毒素qiān cháng guà dù 牵肠挂肚qiān xīn guà cháng 牵心挂肠qiāng cháng dòng wù 腔肠动物qīng tǔ zhōng cháng 倾吐衷肠rè cháng 热肠rè xīn cháng 热心肠róu cháng cùn duàn 柔肠寸断rùn cháng 润肠rùn cháng tōng biàn 润肠通便shēng jié cháng 升结肠shí èr zhǐ cháng 十二指肠shǔ dù jī cháng 鼠肚鸡肠sōu cháng guā dù 搜肠刮肚sōu suǒ kū cháng 搜索枯肠tiě shí xīn cháng 铁石心肠tuō cháng 脱肠xiāng cháng 香肠xiǎo cháng 小肠xiǎo dù jī cháng 小肚鸡肠xīn cháng 心肠xuè cháng 血肠yǎn chuān cháng duàn 眼穿肠断yáng cháng xiǎo dào 羊肠小道yáng cháng xiǎo jìng 羊肠小径yǐ zhuàng jié cháng 乙状结肠zhí cháng 直肠zhí cháng jìng 直肠镜zhí cháng zhí dù 直肠直肚