Có 1 kết quả:
gǔ ㄍㄨˇ
Tổng nét: 8
Bộ: ròu 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月殳
Nét bút: ノフ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: BHNE (月竹弓水)
Unicode: U+80A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cổ
Âm Nôm: cổ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): また (mata), もも (momo)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu2
Âm Nôm: cổ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): また (mata), もも (momo)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Hồng Môn hội - 鴻門會 (Dương Duy Trinh)
• Ngự chế phiếm Thần Phù hải đăng Chích Trợ sơn lưu đề - 御制泛神符海登隻箸山留題 (Lê Hiến Tông)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Thất nguyệt 5 - 七月 5 (Khổng Tử)
• Thứ vận Thiết Nhai tiên sinh tuý ca - 次韻鐵崖先生醉歌 (Bối Quỳnh)
• Tô Tần đình kỳ 2 - 蘇秦亭其二 (Nguyễn Du)
• Ức cựu du ký Tiều quận Nguyên tham quân - 憶舊游寄譙郡元參軍 (Lý Bạch)
• Việt ca - 越歌 (Tống Liêm)
• Vũ phu đôi - 珷玞堆 (Nguyễn Khuyến)
• Hồng Môn hội - 鴻門會 (Dương Duy Trinh)
• Ngự chế phiếm Thần Phù hải đăng Chích Trợ sơn lưu đề - 御制泛神符海登隻箸山留題 (Lê Hiến Tông)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Thất nguyệt 5 - 七月 5 (Khổng Tử)
• Thứ vận Thiết Nhai tiên sinh tuý ca - 次韻鐵崖先生醉歌 (Bối Quỳnh)
• Tô Tần đình kỳ 2 - 蘇秦亭其二 (Nguyễn Du)
• Ức cựu du ký Tiều quận Nguyên tham quân - 憶舊游寄譙郡元參軍 (Lý Bạch)
• Việt ca - 越歌 (Tống Liêm)
• Vũ phu đôi - 珷玞堆 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nét dọc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đùi, vế.
2. (Danh) Phần, bộ phận. § Đùi vế là một bộ phận trong thân thể, cho nên một bộ phận của một sự gì gọi là “cổ”. ◎Như: “hợp cổ” 合股 góp phần vốn, góp cổ phần.
3. (Danh) § Xem “câu cổ” 勾股.
4. (Danh) Lượng từ: làn, mớ, luồng, cánh, toán. ◎Như: “nhất cổ u hương” 一股幽香 một làn hương kín đáo, “nhất cổ đầu phát” 一股頭髮 một mớ tóc, “nhất cổ binh” 一股兵 một cánh quân. ◇Tây du kí 西遊記: “Giá cổ thủy bất tri thị na lí đích thủy” 這股水不知是那裏的水 (Đệ nhất hồi) Dòng nước này không biết chảy từ đâu tới.
2. (Danh) Phần, bộ phận. § Đùi vế là một bộ phận trong thân thể, cho nên một bộ phận của một sự gì gọi là “cổ”. ◎Như: “hợp cổ” 合股 góp phần vốn, góp cổ phần.
3. (Danh) § Xem “câu cổ” 勾股.
4. (Danh) Lượng từ: làn, mớ, luồng, cánh, toán. ◎Như: “nhất cổ u hương” 一股幽香 một làn hương kín đáo, “nhất cổ đầu phát” 一股頭髮 một mớ tóc, “nhất cổ binh” 一股兵 một cánh quân. ◇Tây du kí 西遊記: “Giá cổ thủy bất tri thị na lí đích thủy” 這股水不知是那裏的水 (Đệ nhất hồi) Dòng nước này không biết chảy từ đâu tới.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðùi vế.
② Ðùi vế là một bộ phận trong thân thể, cho nên một bộ phận của một sự gì gọi là cổ. Như một cánh quân gọi là nhất cổ binh 一股兵, mấy người góp vốn buôn chung gọi là hợp cổ 合股.
③ Câu cổ 勾股 trong hình tam giác vuông, bề ngang ngắn gọi là câu 勾, bề dọc dài gọi là cổ 股, cạnh dài nhất đối diện với góc vuông gọi là huyền 弦.
② Ðùi vế là một bộ phận trong thân thể, cho nên một bộ phận của một sự gì gọi là cổ. Như một cánh quân gọi là nhất cổ binh 一股兵, mấy người góp vốn buôn chung gọi là hợp cổ 合股.
③ Câu cổ 勾股 trong hình tam giác vuông, bề ngang ngắn gọi là câu 勾, bề dọc dài gọi là cổ 股, cạnh dài nhất đối diện với góc vuông gọi là huyền 弦.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đùi;
② Phần, bộ phận: 按股均分 Chia đều ra thành từng phần một; 入股 Góp cổ phần;
③ (loại) Làn, mớ, luồng, cánh, toán: 一股熱氣 Một làn hơi nóng; 一股頭髮 Một mớ tóc; 一股道 Một con đường (nẻo đường); 一股力量 Một luồng sức mạnh; 一 股兵 Một toán quân;
④ 【勾股形】câu cổ hình [gougưxíng] (toán) Hình tam giác thẳng.
② Phần, bộ phận: 按股均分 Chia đều ra thành từng phần một; 入股 Góp cổ phần;
③ (loại) Làn, mớ, luồng, cánh, toán: 一股熱氣 Một làn hơi nóng; 一股頭髮 Một mớ tóc; 一股道 Một con đường (nẻo đường); 一股力量 Một luồng sức mạnh; 一 股兵 Một toán quân;
④ 【勾股形】câu cổ hình [gougưxíng] (toán) Hình tam giác thẳng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đùi. Cái vế — Một thành phần.
Từ điển Trung-Anh
(1) thigh
(2) part of a whole
(3) portion of a sum
(4) (stock) share
(5) strand of a thread
(6) low-level administrative unit, translated as "section" or "department" etc, ranked below 科[ke1]
(7) classifier for long winding things like ropes, rivers etc
(8) classifier for smoke, smells etc: thread, puff, whiff
(9) classifier for bands of people, gangs etc
(10) classifier for sudden forceful actions
(2) part of a whole
(3) portion of a sum
(4) (stock) share
(5) strand of a thread
(6) low-level administrative unit, translated as "section" or "department" etc, ranked below 科[ke1]
(7) classifier for long winding things like ropes, rivers etc
(8) classifier for smoke, smells etc: thread, puff, whiff
(9) classifier for bands of people, gangs etc
(10) classifier for sudden forceful actions
Từ ghép 144
bā gǔ 八股 • bā gǔ wén 八股文 • bái mǎ gǔ 白馬股 • bái mǎ gǔ 白马股 • cān gǔ 参股 • cān gǔ 參股 • chāo é pèi gǔ quán 超額配股權 • chāo é pèi gǔ quán 超额配股权 • chǎo gǔ 炒股 • chǎo gǔ piào 炒股票 • chéng fèn gǔ 成份股 • dà gǔ dōng 大股东 • dà gǔ dōng 大股東 • dǎng bā gǔ 党八股 • dǎng bā gǔ 黨八股 • fā xíng hóng lì gǔ 发行红利股 • fā xíng hóng lì gǔ 發行紅利股 • fù gǔ gōu 腹股沟 • fù gǔ gōu 腹股溝 • Gǎng gǔ 港股 • gē gǔ liǎo qīn 割股疗亲 • gē gǔ liǎo qīn 割股療親 • gè gǔ 个股 • gè gǔ 個股 • gōng gǔ 公股 • gōu gǔ dìng lǐ 勾股定理 • gǔ běn 股本 • gǔ běn huí bào lǜ 股本回報率 • gǔ běn huí bào lǜ 股本回报率 • gǔ běn jīn bǐ lǜ 股本金比率 • gǔ dōng 股东 • gǔ dōng 股東 • gǔ dōng dà huì 股东大会 • gǔ dōng dà huì 股東大會 • gǔ dōng míng cè 股东名册 • gǔ dōng míng cè 股東名冊 • gǔ dōng tè bié dà huì 股东特别大会 • gǔ dōng tè bié dà huì 股東特別大會 • gǔ èr tóu jī 股二头肌 • gǔ èr tóu jī 股二頭肌 • gǔ fèn 股份 • gǔ fèn gōng sī 股份公司 • gǔ fèn yǒu xiàn gōng sī 股份有限公司 • gǔ fèn zhì gōng sī 股份制公司 • gǔ gōng 股肱 • gǔ gōu 股沟 • gǔ gōu 股溝 • gǔ gǔ 股骨 • gǔ jí zī 股集資 • gǔ jí zī 股集资 • gǔ jià 股价 • gǔ jià 股價 • gǔ lì 股慄 • gǔ lì 股栗 • gǔ lì fū sù 股慄膚粟 • gǔ lì fū sù 股栗肤粟 • gǔ mín 股民 • gǔ piào 股票 • gǔ piào dài hào 股票代号 • gǔ piào dài hào 股票代號 • gǔ piào jiāo yì suǒ 股票交易所 • gǔ piào shì chǎng 股票市场 • gǔ piào shì chǎng 股票市場 • gǔ piào tóu zī 股票投資 • gǔ piào tóu zī 股票投资 • gǔ piào zhǐ shù 股票指数 • gǔ piào zhǐ shù 股票指數 • gǔ quán 股权 • gǔ quán 股權 • gǔ shì 股市 • gǔ sì tóu jī 股四头肌 • gǔ sì tóu jī 股四頭肌 • gǔ xī 股息 • gǔ xuǎn 股癣 • gǔ xuǎn 股癬 • gǔ zāi 股災 • gǔ zāi 股灾 • gǔ zhǎng 股掌 • gǔ zhǎng 股長 • gǔ zhǎng 股长 • gǔ zhǐ 股指 • hé gǔ 合股 • hé gǔ xiàn 合股線 • hé gǔ xiàn 合股线 • hóng chóu gǔ 紅籌股 • hóng chóu gǔ 红筹股 • hóng gǔ 紅股 • hóng gǔ 红股 • hóng lì gǔ piào 紅利股票 • hóng lì gǔ piào 红利股票 • jì yōu gǔ 績優股 • jì yōu gǔ 绩优股 • kòng gǔ 控股 • kòng gǔ gōng sī 控股公司 • lā jī gǔ 垃圾股 • lán chóu gǔ 蓝筹股 • lán chóu gǔ 藍籌股 • nián dù gǔ dōng dà huì 年度股东大会 • nián dù gǔ dōng dà huì 年度股東大會 • níng chéng yī gǔ shéng 拧成一股绳 • níng chéng yī gǔ shéng 擰成一股繩 • pì gǔ 屁股 • pǔ tōng gǔ 普通股 • Qī gǔ 七股 • Qī gǔ xiāng 七股乡 • Qī gǔ xiāng 七股鄉 • Qì chē Xià lì gǔ fèn yǒu xiàn gōng sī 汽車夏利股份有限公司 • Qì chē Xià lì gǔ fèn yǒu xiàn gōng sī 汽车夏利股份有限公司 • qián lì gǔ 潛力股 • qián lì gǔ 潜力股 • qián lì gǔ nán rén 潛力股男人 • qián lì gǔ nán rén 潜力股男人 • rù gǔ 入股 • shǒu cì gōng kāi zhāo gǔ 首次公开招股 • shǒu cì gōng kāi zhāo gǔ 首次公開招股 • sòng gǔ 送股 • Tái gǔ 台股 • tān bó hòu měi gǔ yíng lì 摊薄后每股盈利 • tān bó hòu měi gǔ yíng lì 攤薄後每股盈利 • Téng xùn Kòng gǔ Yǒu xiàn Gōng sī 腾讯控股有限公司 • Téng xùn Kòng gǔ Yǒu xiàn Gōng sī 騰訊控股有限公司 • tī shì pèi gǔ 梯式配股 • tóu xuán liáng , zhuī cì gǔ 头悬梁,锥刺股 • tóu xuán liáng , zhuī cì gǔ 頭懸梁,錐刺股 • Wǔ gǔ 五股 • Wǔ gǔ xiāng 五股乡 • Wǔ gǔ xiāng 五股鄉 • xiān gǔ 仙股 • xuán liáng cì gǔ 悬梁刺股 • xuán liáng cì gǔ 懸樑刺股 • yī gǔ nǎo 一股脑 • yī gǔ nǎo 一股腦 • yī gǔ nǎor 一股脑儿 • yī gǔ nǎor 一股腦兒 • yī gǔ zi 一股子 • yōu xiān gǔ 优先股 • yōu xiān gǔ 優先股 • yōu xiān rèn gǔ quán 优先认股权 • yōu xiān rèn gǔ quán 優先認股權 • zhāo gǔ 招股 • zhāo gǔ shū 招股书 • zhāo gǔ shū 招股書 • zhāo gǔ shuō míng shū 招股說明書 • zhāo gǔ shuō míng shū 招股说明书