Có 1 kết quả:

ㄍㄨˇ
Âm Pinyin: ㄍㄨˇ
Tổng nét: 8
Bộ: ròu 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: BHNE (月竹弓水)
Unicode: U+80A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổ
Âm Nôm: cổ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): また (mata), もも (momo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gu2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nét dọc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đùi, vế.
2. (Danh) Phần, bộ phận. § Đùi vế là một bộ phận trong thân thể, cho nên một bộ phận của một sự gì gọi là “cổ”. ◎Như: “hợp cổ” 合股 góp phần vốn, góp cổ phần.
3. (Danh) § Xem “câu cổ” 勾股.
4. (Danh) Lượng từ: làn, mớ, luồng, cánh, toán. ◎Như: “nhất cổ u hương” 一股幽香 một làn hương kín đáo, “nhất cổ đầu phát” 一股頭髮 một mớ tóc, “nhất cổ binh” 一股兵 một cánh quân. ◇Tây du kí 西遊記: “Giá cổ thủy bất tri thị na lí đích thủy” 這股水不知是那裏的水 (Đệ nhất hồi) Dòng nước này không biết chảy từ đâu tới.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðùi vế.
② Ðùi vế là một bộ phận trong thân thể, cho nên một bộ phận của một sự gì gọi là cổ. Như một cánh quân gọi là nhất cổ binh 一股兵, mấy người góp vốn buôn chung gọi là hợp cổ 合股.
③ Câu cổ 勾股 trong hình tam giác vuông, bề ngang ngắn gọi là câu 勾, bề dọc dài gọi là cổ 股, cạnh dài nhất đối diện với góc vuông gọi là huyền 弦.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đùi;
② Phần, bộ phận: 按股均分 Chia đều ra thành từng phần một; 入股 Góp cổ phần;
③ (loại) Làn, mớ, luồng, cánh, toán: 一股熱氣 Một làn hơi nóng; 一股頭髮 Một mớ tóc; 一股道 Một con đường (nẻo đường); 一股力量 Một luồng sức mạnh; 一 股兵 Một toán quân;
④ 【勾股形】câu cổ hình [gougưxíng] (toán) Hình tam giác thẳng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái đùi. Cái vế — Một thành phần.

Từ điển Trung-Anh

(1) thigh
(2) part of a whole
(3) portion of a sum
(4) (stock) share
(5) strand of a thread
(6) low-level administrative unit, translated as "section" or "department" etc, ranked below 科[ke1]
(7) classifier for long winding things like ropes, rivers etc
(8) classifier for smoke, smells etc: thread, puff, whiff
(9) classifier for bands of people, gangs etc
(10) classifier for sudden forceful actions

Từ ghép 144

bā gǔ 八股bā gǔ wén 八股文bái mǎ gǔ 白馬股bái mǎ gǔ 白马股cān gǔ 参股cān gǔ 參股chāo é pèi gǔ quán 超額配股權chāo é pèi gǔ quán 超额配股权chǎo gǔ 炒股chǎo gǔ piào 炒股票chéng fèn gǔ 成份股dà gǔ dōng 大股东dà gǔ dōng 大股東dǎng bā gǔ 党八股dǎng bā gǔ 黨八股fā xíng hóng lì gǔ 发行红利股fā xíng hóng lì gǔ 發行紅利股fù gǔ gōu 腹股沟fù gǔ gōu 腹股溝Gǎng gǔ 港股gē gǔ liǎo qīn 割股疗亲gē gǔ liǎo qīn 割股療親gè gǔ 个股gè gǔ 個股gōng gǔ 公股gōu gǔ dìng lǐ 勾股定理gǔ běn 股本gǔ běn huí bào lǜ 股本回報率gǔ běn huí bào lǜ 股本回报率gǔ běn jīn bǐ lǜ 股本金比率gǔ dōng 股东gǔ dōng 股東gǔ dōng dà huì 股东大会gǔ dōng dà huì 股東大會gǔ dōng míng cè 股东名册gǔ dōng míng cè 股東名冊gǔ dōng tè bié dà huì 股东特别大会gǔ dōng tè bié dà huì 股東特別大會gǔ èr tóu jī 股二头肌gǔ èr tóu jī 股二頭肌gǔ fèn 股份gǔ fèn gōng sī 股份公司gǔ fèn yǒu xiàn gōng sī 股份有限公司gǔ fèn zhì gōng sī 股份制公司gǔ gōng 股肱gǔ gōu 股沟gǔ gōu 股溝gǔ gǔ 股骨gǔ jí zī 股集資gǔ jí zī 股集资gǔ jià 股价gǔ jià 股價gǔ lì 股慄gǔ lì 股栗gǔ lì fū sù 股慄膚粟gǔ lì fū sù 股栗肤粟gǔ mín 股民gǔ piào 股票gǔ piào dài hào 股票代号gǔ piào dài hào 股票代號gǔ piào jiāo yì suǒ 股票交易所gǔ piào shì chǎng 股票市场gǔ piào shì chǎng 股票市場gǔ piào tóu zī 股票投資gǔ piào tóu zī 股票投资gǔ piào zhǐ shù 股票指数gǔ piào zhǐ shù 股票指數gǔ quán 股权gǔ quán 股權gǔ shì 股市gǔ sì tóu jī 股四头肌gǔ sì tóu jī 股四頭肌gǔ xī 股息gǔ xuǎn 股癣gǔ xuǎn 股癬gǔ zāi 股災gǔ zāi 股灾gǔ zhǎng 股掌gǔ zhǎng 股長gǔ zhǎng 股长gǔ zhǐ 股指hé gǔ 合股hé gǔ xiàn 合股線hé gǔ xiàn 合股线hóng chóu gǔ 紅籌股hóng chóu gǔ 红筹股hóng gǔ 紅股hóng gǔ 红股hóng lì gǔ piào 紅利股票hóng lì gǔ piào 红利股票jì yōu gǔ 績優股jì yōu gǔ 绩优股kòng gǔ 控股kòng gǔ gōng sī 控股公司lā jī gǔ 垃圾股lán chóu gǔ 蓝筹股lán chóu gǔ 藍籌股nián dù gǔ dōng dà huì 年度股东大会nián dù gǔ dōng dà huì 年度股東大會níng chéng yī gǔ shéng 拧成一股绳níng chéng yī gǔ shéng 擰成一股繩pì gǔ 屁股pǔ tōng gǔ 普通股Qī gǔ 七股Qī gǔ xiāng 七股乡Qī gǔ xiāng 七股鄉Qì chē Xià lì gǔ fèn yǒu xiàn gōng sī 汽車夏利股份有限公司Qì chē Xià lì gǔ fèn yǒu xiàn gōng sī 汽车夏利股份有限公司qián lì gǔ 潛力股qián lì gǔ 潜力股qián lì gǔ nán rén 潛力股男人qián lì gǔ nán rén 潜力股男人rù gǔ 入股shǒu cì gōng kāi zhāo gǔ 首次公开招股shǒu cì gōng kāi zhāo gǔ 首次公開招股sòng gǔ 送股Tái gǔ 台股tān bó hòu měi gǔ yíng lì 摊薄后每股盈利tān bó hòu měi gǔ yíng lì 攤薄後每股盈利Téng xùn Kòng gǔ Yǒu xiàn Gōng sī 腾讯控股有限公司Téng xùn Kòng gǔ Yǒu xiàn Gōng sī 騰訊控股有限公司tī shì pèi gǔ 梯式配股tóu xuán liáng , zhuī cì gǔ 头悬梁,锥刺股tóu xuán liáng , zhuī cì gǔ 頭懸梁,錐刺股Wǔ gǔ 五股Wǔ gǔ xiāng 五股乡Wǔ gǔ xiāng 五股鄉xiān gǔ 仙股xuán liáng cì gǔ 悬梁刺股xuán liáng cì gǔ 懸樑刺股yī gǔ nǎo 一股脑yī gǔ nǎo 一股腦yī gǔ nǎor 一股脑儿yī gǔ nǎor 一股腦兒yī gǔ zi 一股子yōu xiān gǔ 优先股yōu xiān gǔ 優先股yōu xiān rèn gǔ quán 优先认股权yōu xiān rèn gǔ quán 優先認股權zhāo gǔ 招股zhāo gǔ shū 招股书zhāo gǔ shū 招股書zhāo gǔ shuō míng shū 招股說明書zhāo gǔ shuō míng shū 招股说明书