Có 1 kết quả:

gǔ zhǎng ㄍㄨˇ ㄓㄤˇ

1/1

gǔ zhǎng ㄍㄨˇ ㄓㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (have sb in) the palm of one's hand
(2) fig. (under) one's complete control