Có 1 kết quả:

gǔ běn ㄍㄨˇ ㄅㄣˇ

1/1

gǔ běn ㄍㄨˇ ㄅㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) capital stock
(2) investment