Có 1 kết quả:
gǔ lì ㄍㄨˇ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shake like an aspen
(2) to shiver with fear (idiom)
(2) to shiver with fear (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0