Có 1 kết quả:
gǔ piào jiāo yì suǒ ㄍㄨˇ ㄆㄧㄠˋ ㄐㄧㄠ ㄧˋ ㄙㄨㄛˇ
gǔ piào jiāo yì suǒ ㄍㄨˇ ㄆㄧㄠˋ ㄐㄧㄠ ㄧˋ ㄙㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
stock exchange
Bình luận 0
gǔ piào jiāo yì suǒ ㄍㄨˇ ㄆㄧㄠˋ ㄐㄧㄠ ㄧˋ ㄙㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0