Có 1 kết quả:
gǔ piào shì chǎng ㄍㄨˇ ㄆㄧㄠˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ
gǔ piào shì chǎng ㄍㄨˇ ㄆㄧㄠˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stock market
(2) stock exchange
(2) stock exchange
Bình luận 0
gǔ piào shì chǎng ㄍㄨˇ ㄆㄧㄠˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0