Có 1 kết quả:

gǔ zhǎng ㄍㄨˇ ㄓㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) person in charge of a 股[gu3] (section or department)
(2) head
(3) chief
(4) director
(5) (in a class in a school) student responsible for a specific duty, e.g. 風紀股長|风纪股长[feng1 ji4 gu3 zhang3] discipline monitor

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0