Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ
Tổng nét: 8
Bộ: ròu 肉 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ丶丶フ
Thương Hiệt: BOIN (月人戈弓)
Unicode: U+80A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: cằm

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

Bình luận 0