Có 1 kết quả:
fū ㄈㄨ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. da ngoài
2. ở ngoài vào
3. to lớn
4. thịt lợn
2. ở ngoài vào
3. to lớn
4. thịt lợn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 膚.
Từ điển Thiều Chửu
Như 膚
Từ điển Trần Văn Chánh
① Da, da dẻ: 切膚之痛 Đau như cắt (vào da), đau điếng người;
② (văn) Phần ngoài, từ ngoài vào: 膚受之愬 Sự cáo mách ở ngoài (trong không có tội thật); 末學膚受 Sự học lơ mơ bề ngoài;
③ Lớn: 膚功 Công lớn;
④ (văn) Vốc bốn ngón tay (để đong lường);
⑤ (văn) Thịt heo;
⑥ (văn) Thịt thái nhỏ.
② (văn) Phần ngoài, từ ngoài vào: 膚受之愬 Sự cáo mách ở ngoài (trong không có tội thật); 末學膚受 Sự học lơ mơ bề ngoài;
③ Lớn: 膚功 Công lớn;
④ (văn) Vốc bốn ngón tay (để đong lường);
⑤ (văn) Thịt heo;
⑥ (văn) Thịt thái nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 膚
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 膚.
Từ điển Trung-Anh
skin
Từ ghép 23
fū qiǎn 肤浅 • fū sè 肤色 • gǔ lì fū sù 股栗肤粟 • hù fū 护肤 • jī fū 肌肤 • lán fū mù 蓝肤木 • pí fū 皮肤 • pí fū ái 皮肤癌 • pí fū bìng 皮肤病 • pí fū cū cāo 皮肤粗糙 • pí fū jī ròu náng 皮肤肌肉囊 • pí fū kē 皮肤科 • qiè fū zhī tòng 切肤之痛 • róu fū shuǐ 柔肤水 • rùn fū gāo 润肤膏 • rùn fū lù 润肤露 • rùn fū rǔ 润肤乳 • rùn fū shuāng 润肤霜 • Shū fū jiā 舒肤佳 • shuǎng fū shuǐ 爽肤水 • tǐ fū 体肤 • tǐ wú wán fū 体无完肤 • yán fū mù 盐肤木