Có 1 kết quả:

ㄈㄨ
Âm Pinyin: ㄈㄨ
Tổng nét: 8
Bộ: ròu 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: BQO (月手人)
Unicode: U+80A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phu
Âm Nôm: phu
Âm Quảng Đông: fu1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ㄈㄨ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. da ngoài
2. ở ngoài vào
3. to lớn
4. thịt lợn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 膚.

Từ điển Thiều Chửu

Như 膚

Từ điển Trần Văn Chánh

① Da, da dẻ: 切膚之痛 Đau như cắt (vào da), đau điếng người;
② (văn) Phần ngoài, từ ngoài vào: 膚受之愬 Sự cáo mách ở ngoài (trong không có tội thật); 末學膚受 Sự học lơ mơ bề ngoài;
③ Lớn: 膚功 Công lớn;
④ (văn) Vốc bốn ngón tay (để đong lường);
⑤ (văn) Thịt heo;
⑥ (văn) Thịt thái nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 膚

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ 膚.

Từ điển Trung-Anh

skin

Từ ghép 23