Có 1 kết quả:

féi lì ㄈㄟˊ ㄌㄧˋ

1/1

féi lì ㄈㄟˊ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

fertility (of soil)

Bình luận 0