Có 1 kết quả:
féi dà ㄈㄟˊ ㄉㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loose fitting clothes
(2) fat
(3) stout
(4) swelling (of internal organ)
(5) hypertrophy
(2) fat
(3) stout
(4) swelling (of internal organ)
(5) hypertrophy
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0