Có 1 kết quả:

féi dà ㄈㄟˊ ㄉㄚˋ

1/1

féi dà ㄈㄟˊ ㄉㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) loose fitting clothes
(2) fat
(3) stout
(4) swelling (of internal organ)
(5) hypertrophy