Có 1 kết quả:

féi zào ㄈㄟˊ ㄗㄠˋ

1/1

féi zào ㄈㄟˊ ㄗㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) soap
(2) CL:塊|块[kuai4],條|条[tiao2]