Có 1 kết quả:
féi yáng ㄈㄟˊ ㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (fig.) attractive and easy mark
(2) source of steady profit
(3) moneymaker
(4) cash cow
(2) source of steady profit
(3) moneymaker
(4) cash cow
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0