Có 1 kết quả:

féi měi ㄈㄟˊ ㄇㄟˇ

1/1

féi měi ㄈㄟˊ ㄇㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

béo ngậy

Từ điển Trung-Anh

(1) fertile
(2) luxuriant
(3) plump
(4) rounded

Một số bài thơ có sử dụng