Có 1 kết quả:

féi ròu ㄈㄟˊ ㄖㄡˋ

1/1

féi ròu ㄈㄟˊ ㄖㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fat (e.g. pork fat)
(2) fatty meat
(3) (fig.) a gold mine
(4) cash cow