Có 1 kết quả:
féi ròu ㄈㄟˊ ㄖㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fat (e.g. pork fat)
(2) fatty meat
(3) (fig.) a gold mine
(4) cash cow
(2) fatty meat
(3) (fig.) a gold mine
(4) cash cow
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0