Có 1 kết quả:
féi mǎ qīng qiú ㄈㄟˊ ㄇㄚˇ ㄑㄧㄥ ㄑㄧㄡˊ
féi mǎ qīng qiú ㄈㄟˊ ㄇㄚˇ ㄑㄧㄥ ㄑㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. stout horses and light furs
(2) fig. to live in luxury
(2) fig. to live in luxury
féi mǎ qīng qiú ㄈㄟˊ ㄇㄚˇ ㄑㄧㄥ ㄑㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh