Có 1 kết quả:

jiān bìng jiān ㄐㄧㄢ ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) shoulder to shoulder
(2) abreast
(3) side by side

Bình luận 0