Có 1 kết quả:
fáng ㄈㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mỡ lá
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chất mỡ trong cơ thể động vật. ◎Như: “chi phương” 脂肪 mỡ.
Từ điển Thiều Chửu
① Chi phương 脂肪 mỡ lá, chất bổ của loài cây cỏ cũng gọi là chi phương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 脂肪 [zhifáng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lá mỡ dầy — Lớp mỡ dày dưới da.
Từ điển Trung-Anh
animal fat
Từ ghép 18
bǎo hé zhī fáng 飽和脂肪 • bǎo hé zhī fáng 饱和脂肪 • bǎo hé zhī fáng suān 飽和脂肪酸 • bǎo hé zhī fáng suān 饱和脂肪酸 • bù bǎo hé zhī fáng suān 不飽和脂肪酸 • bù bǎo hé zhī fáng suān 不饱和脂肪酸 • dòng wù zhī fáng 动物脂肪 • dòng wù zhī fáng 動物脂肪 • duō yuán bù bǎo hé zhī fáng suān 多元不飽和脂肪酸 • duō yuán bù bǎo hé zhī fáng suān 多元不饱和脂肪酸 • fǎn shì zhī fáng 反式脂肪 • fǎn shì zhī fáng suān 反式脂肪酸 • zhī fáng 脂肪 • zhī fáng gān 脂肪肝 • zhī fáng suān 脂肪酸 • zhī fáng tuán 脂肪团 • zhī fáng tuán 脂肪團 • zhí wù zhī fáng 植物脂肪