Có 1 kết quả:

yóu ㄧㄡˊ
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ
Tổng nét: 8
Bộ: ròu 肉 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一ノフ丶
Thương Hiệt: BIKU (月戈大山)
Unicode: U+80AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vưu
Âm Nôm: bướu, vưu
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): いぼ (ibo)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

yóu ㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái bướu

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ “vưu” 疣.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 疣 (bộ 疒).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Vưu 疣.

Từ điển Trung-Anh

variant of 疣[you2]