Có 4 kết quả:
āng • gāng ㄍㄤ • háng ㄏㄤˊ • kǎng ㄎㄤˇ
Tổng nét: 8
Bộ: ròu 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月亢
Nét bút: ノフ一一丶一ノフ
Thương Hiệt: BYHN (月卜竹弓)
Unicode: U+80AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dơ bẩn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 骯.
Từ điển Trần Văn Chánh
【骯髒】 khảng tảng [angzang] ① Bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, nhơ nhớp: 沼地中的水是骯髒的 Nước trong đầm lầy dơ bẩn; 骯髒思想 Tư tưởng bẩn thỉu;
② (văn) Thân mình béo mập.
② (văn) Thân mình béo mập.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 骯
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái yết hầu. Như chữ Hàng 吭.
Từ điển Trung-Anh
(1) dirty
(2) filthy
(2) filthy
Từ ghép 1
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 骯.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 骯.
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 骯.