Có 2 kết quả:

Kěn ní yà ㄎㄣˇ ㄋㄧˊ ㄧㄚˋkěn ní yà ㄎㄣˇ ㄋㄧˊ ㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Kenya

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nước Kenya

Bình luận 0