1/2
Kěn ní yà ㄎㄣˇ ㄋㄧˊ ㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
kěn ní yà ㄎㄣˇ ㄋㄧˊ ㄧㄚˋ
Từ điển phổ thông