Có 1 kết quả:

Kěn ní dí ㄎㄣˇ ㄋㄧˊ ㄉㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Kennedy (name)
(2) J.F. Kennedy (1917-1963), US Democrat politician, president 1961-1963

Bình luận 0