Có 1 kết quả:
Kěn ní dí jiǎo ㄎㄣˇ ㄋㄧˊ ㄉㄧˊ ㄐㄧㄠˇ
Kěn ní dí jiǎo ㄎㄣˇ ㄋㄧˊ ㄉㄧˊ ㄐㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Cape Kennedy, name 1963-1973 of Cape Canaveral 卡納維拉爾角|卡纳维拉尔角[Ka3 na4 wei2 la1 er3 jiao3], Florida
Bình luận 0
Kěn ní dí jiǎo ㄎㄣˇ ㄋㄧˊ ㄉㄧˊ ㄐㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0