Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kěn qìng
ㄎㄣˇ ㄑㄧㄥˋ
1
/1
肯綮
kěn qìng
ㄎㄣˇ ㄑㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đầu gân
2. nơi ngóc ngách lắt léo
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giản Triều Tiên quốc sứ Du Tập Nhất, Lý Thế Cẩn kỳ 2 - 簡朝鮮國使俞集一,李世瑾其二
(
Nguyễn Công Hãng
)
Bình luận
0