Có 1 kết quả:

rán ㄖㄢˊ
Âm Pinyin: rán ㄖㄢˊ
Tổng nét: 8
Bộ: ròu 肉 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: BIK (月戈大)
Unicode: U+80B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiên

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

rán ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thịt chó

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Thịt chó.

Từ điển Trung-Anh

(1) dog meat
(2) old variant of 然[ran2]