Có 1 kết quả:
rán ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thịt chó
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thịt chó.
Từ điển Trung-Anh
(1) dog meat
(2) old variant of 然[ran2]
(2) old variant of 然[ran2]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh