Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wěn ㄨㄣˇTổng nét: 8
Bộ:
ròu 肉 (+4 nét)
Hình thái:
⿰月勿Nét bút:
ノフ一一ノフノノThương Hiệt: BPHH (月心竹竹)
Unicode:
U+80B3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận