Có 1 kết quả:
yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 8
Bộ: ròu 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱㐅有
Nét bút: ノ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: KKB (大大月)
Unicode: U+80B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hào
Âm Nôm: hào
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さかな (sakana)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: ngaau4
Âm Nôm: hào
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さかな (sakana)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: ngaau4
Tự hình 2
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Bệnh hậu ngộ Vương Kỳ ẩm tặng ca - 病後遇王倚飲贈歌 (Đỗ Phủ)
• Đông Hoàng Thái Nhất - 東皇太一 (Khuất Nguyên)
• Hậu Xích Bích phú - 後赤壁賦 (Tô Thức)
• Tặng Đinh Dực - 贈丁翼 (Tào Thực)
• Thái Bình mại ca giả - 太平賣歌者 (Nguyễn Du)
• Thị thái tử toạ - 侍太子坐 (Tào Thực)
• Thu Hồ hành kỳ 1 - 秋胡行其一 (Tào Phi)
• Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦 (Tô Thức)
• Vũ lâm lang - 羽林郎 (Tân Diên Niên)
• Xúc xúc - 齪齪 (Hàn Dũ)
• Đông Hoàng Thái Nhất - 東皇太一 (Khuất Nguyên)
• Hậu Xích Bích phú - 後赤壁賦 (Tô Thức)
• Tặng Đinh Dực - 贈丁翼 (Tào Thực)
• Thái Bình mại ca giả - 太平賣歌者 (Nguyễn Du)
• Thị thái tử toạ - 侍太子坐 (Tào Thực)
• Thu Hồ hành kỳ 1 - 秋胡行其一 (Tào Phi)
• Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦 (Tô Thức)
• Vũ lâm lang - 羽林郎 (Tân Diên Niên)
• Xúc xúc - 齪齪 (Hàn Dũ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồ nhắm, thức nhắm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thức ăn (thịt, cá nấu chín). ◎Như: “mĩ tửu giai hào” 美酒佳肴 rượu ngon thức ăn ngon. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Hành nhân bão thực tiện khí dư, Tàn hào lãnh phạn trầm giang để” 行人飽食便棄餘, 殘肴冷飯沉江底 (Thái Bình mại ca giả 太平賣歌者) Người đi (thuyền) ăn no, thừa vứt bỏ, Cơm nguội, thức ăn dư đổ chìm xuống đáy sông.
2. Cũng viết là “hào” 餚.
2. Cũng viết là “hào” 餚.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðồ nhắm, các thứ thịt cá đem làm chín ăn gọi là hào. Nguyễn Du 阮攸: Hành nhân bão thực tiện khí dư, Tàn hào lãnh phạn trầm giang để 行人飽食便棄餘,殘肴冷飯沉江底 Người đi (thuyền) ăn no, thừa vứt bỏ, Cơm nguội, thức ăn đổ chìm xuống đáy sông.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thức ăn (bằng thịt và cá): 菜肴 Thức ăn; 酒肴 Đồ nhắm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đồ ăn nấu bằng thịt hoặc cá. Chẳng hạn Sơn hào ( món thịt rừng ).
Từ điển Trung-Anh
variant of 肴[yao2]
Từ điển Trung-Anh
(1) meat dishes
(2) mixed viands
(2) mixed viands
Từ điển Trung-Anh
variant of 肴[yao2]
Từ ghép 3