Có 2 kết quả:

ㄅㄧˋㄒㄧ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ, ㄒㄧ
Tổng nét: 8
Bộ: ròu 肉 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ丶一フ
Thương Hiệt: BCMS (月金一尸)
Unicode: U+80B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hật
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), キツ (kitsu)
Âm Quảng Đông: hai1

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ 肸.

ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ 肸.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 肸[xi1]