Có 1 kết quả:
fèi yán Kè léi bó shì jūn ㄈㄟˋ ㄧㄢˊ ㄎㄜˋ ㄌㄟˊ ㄅㄛˊ ㄕˋ ㄐㄩㄣ
fèi yán Kè léi bó shì jūn ㄈㄟˋ ㄧㄢˊ ㄎㄜˋ ㄌㄟˊ ㄅㄛˊ ㄕˋ ㄐㄩㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Klebsiella pnenmoniae
fèi yán Kè léi bó shì jūn ㄈㄟˋ ㄧㄢˊ ㄎㄜˋ ㄌㄟˊ ㄅㄛˊ ㄕˋ ㄐㄩㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh