Có 1 kết quả:

fèi bìng ㄈㄟˋ ㄅㄧㄥˋ

1/1

fèi bìng ㄈㄟˋ ㄅㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

lung disease