Có 1 kết quả:
tài ㄊㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
peptit (hoá học, sinh học)
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Peptit. Cg. 胜 [sheng].
Từ điển Trung-Anh
peptide (two or more amino acids linked by peptide bonds CO-NH)
Từ ghép 14
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 14