Có 1 kết quả:
zhǒng ㄓㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
sưng, nề, phù
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 腫.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sưng, nề, phù: 紅腫 Sưng tấy; 腫處隆起 Sưng vù; 手腳浮腫 Chân tay bị phù;
② Nhạt.
② Nhạt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 腫
Từ điển Trung-Anh
(1) to swell
(2) swelling
(3) swollen
(2) swelling
(3) swollen
Từ ghép 36
bí qīng liǎn zhǒng 鼻青脸肿 • bí qīng yǎn zhǒng 鼻青眼肿 • dǎ zhǒng liǎn chōng pàng zi 打肿脸充胖子 • è xìng zhǒng liú 恶性肿瘤 • fèi qì zhǒng 肺气肿 • fèi shuǐ zhǒng 肺水肿 • fú zhǒng 浮肿 • fú zhǒng bìng 浮肿病 • guó wō náng zhǒng 腘窝囊肿 • hóng zhǒng 红肿 • jiǎ zhuàng xiàn zhǒng 甲状腺肿 • liáng xìng zhǒng liú 良性肿瘤 • mài lì zhǒng 麦粒肿 • náng zhǒng 囊肿 • nǎo shuǐ zhǒng 脑水肿 • nǎo zhǒng liú 脑肿瘤 • nóng zhǒng 脓肿 • qīng zhǒng 青肿 • shè hù xiàn zhǒng dà 摄护腺肿大 • shuǐ zhǒng 水肿 • xiàn lì zhǒng 霰粒肿 • xiāo zhǒng 消肿 • xuè zhǒng 血肿 • yǎn pí kū zhǒng 眼皮哭肿 • yín nóng zhǒng 龈脓肿 • yōng zhǒng 臃肿 • yòu hóng yòu zhǒng 又红又肿 • zhōng dù xìng fèi shuǐ zhǒng 中度性肺水肿 • zhǒng dà 肿大 • zhǒng kuài 肿块 • zhǒng liú 肿瘤 • zhǒng liú bìng yī shēng 肿瘤病医生 • zhǒng liú qiè chú shù 肿瘤切除术 • zhǒng liú xué 肿瘤学 • zhǒng me 肿么 • zhǒng zhàng 肿胀