Có 1 kết quả:

zhǒng liú bìng yī shēng ㄓㄨㄥˇ ㄌㄧㄡˊ ㄅㄧㄥˋ ㄧ ㄕㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

oncologist (medicine)