Có 1 kết quả:
zhàng ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. phình ra, trương ra
2. tăng giá
3. nước dâng lên
2. tăng giá
3. nước dâng lên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 脹.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Bụng no) căng ra, trương lên: 腹脹 Bụng trường đầy; 腫脹 Sưng phù; 吃得太多,肚子脹了 Ăn nhiều quá căng bụng ra;
② Đầy: 我覺得肚子有點發脹 Tôi thấy hơi đầy bụng;
③ Choáng, khó chịu: 頭昏腦脹 Chóng mặt choáng đầu;
④ Sưng, tấy: 手指頭發脹 Ngón tay sưng (tấy) lên;
⑤ Dãn: 熱脹冷
② Đầy: 我覺得肚子有點發脹 Tôi thấy hơi đầy bụng;
③ Choáng, khó chịu: 頭昏腦脹 Chóng mặt choáng đầu;
④ Sưng, tấy: 手指頭發脹 Ngón tay sưng (tấy) lên;
⑤ Dãn: 熱脹冷
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 脹
Từ điển Trung-Anh
(1) dropsical
(2) swollen
(3) to swell
(4) to be bloated
(2) swollen
(3) to swell
(4) to be bloated
Từ ghép 20
chuī zhàng 吹胀 • è xìng tōng huò péng zhàng 恶性通货膨胀 • fā zhàng 发胀 • gǔ zhàng 臌胀 • gǔ zhàng 鼓胀 • nǎo zhàng 脑胀 • péng zhàng 膨胀 • shǐ péng zhàng 使膨胀 • tōng huò péng zhàng 通货膨胀 • tōng zhàng 通胀 • tōng zhàng lǜ 通胀率 • tóu hūn nǎo zhàng 头昏脑胀 • tóu nǎo fā zhàng 头脑发胀 • tóu yūn nǎo zhàng 头晕脑胀 • tóu zhàng 头胀 • zhàng dà 胀大 • zhàng qǐ 胀起 • zhì zhàng 滞胀 • zhǒng zhàng 肿胀 • zǐ zhàng 紫胀