Có 1 kết quả:

zhàng ㄓㄤˋ
Âm Quan thoại: zhàng ㄓㄤˋ
Tổng nét: 8
Bộ: ròu 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一フ丶
Thương Hiệt: BPO (月心人)
Unicode: U+80C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trướng
Âm Nôm: trướng
Âm Quảng Đông: zoeng3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

zhàng ㄓㄤˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. phình ra, trương ra
2. tăng giá
3. nước dâng lên

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Bụng no) căng ra, trương lên: Bụng trường đầy; Sưng phù; Ăn nhiều quá căng bụng ra;
② Đầy: Tôi thấy hơi đầy bụng;
③ Choáng, khó chịu: Chóng mặt choáng đầu;
④ Sưng, tấy: Ngón tay sưng (tấy) lên;
⑤ Dãn:

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) dropsical
(2) swollen
(3) to swell
(4) to be bloated

Từ ghép 20