Có 1 kết quả:

xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ
Tổng nét: 8
Bộ: ròu 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フノ丶丶
Thương Hiệt: BKSC (月大尸金)
Unicode: U+80C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiếp
Âm Nôm: hiếp
Âm Quảng Đông: hip3

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

xié ㄒㄧㄝˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. sườn, hai bên ngực
2. bức hiếp

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 脅.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (giải) Sườn, mạng mỡ: 駢脅 Sườn liền thành một mảng;
② Bức hiếp; ăn hiếp, ức hiếp; 威脅 Uy hiếp, đe doạ;
③ (văn) Trách móc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 脅

Từ điển Trung-Anh

(1) flank (the side of one's torso)
(2) to coerce
(3) to threaten

Từ điển Trung-Anh

variant of 脅|胁[xie2]

Từ ghép 17