Có 1 kết quả:
xié ㄒㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. sườn, hai bên ngực
2. bức hiếp
2. bức hiếp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 脅.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (giải) Sườn, mạng mỡ: 駢脅 Sườn liền thành một mảng;
② Bức hiếp; ăn hiếp, ức hiếp; 威脅 Uy hiếp, đe doạ;
③ (văn) Trách móc.
② Bức hiếp; ăn hiếp, ức hiếp; 威脅 Uy hiếp, đe doạ;
③ (văn) Trách móc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 脅
Từ điển Trung-Anh
(1) flank (the side of one's torso)
(2) to coerce
(3) to threaten
(2) to coerce
(3) to threaten
Từ điển Trung-Anh
variant of 脅|胁[xie2]
Từ ghép 17
bān xié jī méi 斑胁姬鹛 • bān xié tián jī 斑胁田鸡 • guǒ xié 裹胁 • hè xié què méi 褐胁雀鹛 • hóng xié lán wěi qú 红胁蓝尾鸲 • hóng xié xiù yǎn niǎo 红胁绣眼鸟 • huī xié zào méi 灰胁噪鹛 • jūn shì wēi xié 军事威胁 • pián xié 骈胁 • pò xié 迫胁 • qián zài wēi xié 潜在威胁 • wēi xié 威胁 • xié chí 胁持 • xié cóng fàn 胁从犯 • xié pò 胁迫 • xīn wēi xié 新威胁 • xiōng xié 胸胁