Có 1 kết quả:

xié cóng fàn ㄒㄧㄝˊ ㄘㄨㄥˊ ㄈㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) induced accomplice
(2) coerced accomplice
(3) accomplice under duress

Bình luận 0