Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shèn
ㄕㄣˋ
胂
Âm Pinyin:
shèn
ㄕㄣˋ
Tổng nét: 9
Bộ:
ròu 肉
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
月
申
Nét bút:
ノフ一一丨フ一一丨
Thương Hiệt: BLWL (月中田中)
Unicode:
U+80C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thân
Âm Nôm:
thăn
Âm Quảng Đông:
san6
,
seon3
Tự hình
2
Bình luận
0
1
/1
shèn
ㄕㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
arsine
Từ ghép
4
èr běn lǜ shèn 二苯氯胂
•
èr jiǎ jī shèn suān 二甲基胂酸
•
shèn fán nà míng 胂凡納明
•
shèn fán nà míng 胂凡纳明