Có 1 kết quả:
wèi ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. dạ dày
2. mề (gà, chim)
2. mề (gà, chim)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dạ dày.
2. (Danh) Họ “Vị”.
2. (Danh) Họ “Vị”.
Từ điển Thiều Chửu
Như 冑
Từ điển Thiều Chửu
① Dạ dày, dùng để đựng và tiêu hoá đồ ăn. Vì thế nên tục gọi sự muốn ăn là vị khẩu 胃口.
② Sao Vị, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
② Sao Vị, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dạ dày, bao tử, vị: 胃痛 Đau dạ dày; 健胃葯 Thuốc bổ vị;
② [Wèi] Sao Vị (một ngôi sao trong nhị thập bát tú).
② [Wèi] Sao Vị (một ngôi sao trong nhị thập bát tú).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dạ dày — Tên một ngôi sao trong Nhị thập bát tú.
Từ điển Trung-Anh
(1) stomach
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Từ ghép 50
ài wèi kǒu 碍胃口 • ài wèi kǒu 礙胃口 • bài wèi 敗胃 • bài wèi 败胃 • bàn wèi 瓣胃 • bù shāng pí wèi 不伤脾胃 • bù shāng pí wèi 不傷脾胃 • cháng wèi 肠胃 • cháng wèi 腸胃 • cháng wèi dào 肠胃道 • cháng wèi dào 腸胃道 • cháng wèi yán 肠胃炎 • cháng wèi yán 腸胃炎 • dǎo wèi kǒu 倒胃口 • diào wèi kǒu 吊胃口 • duì wèi kǒu 对胃口 • duì wèi kǒu 對胃口 • fǎn wèi 反胃 • fēng cháo wèi 蜂巢胃 • hé wèi lì qì 和胃力气 • hé wèi lì qì 和胃力氣 • jī wèi 肌胃 • kāi wèi 开胃 • kāi wèi 開胃 • kāi wèi cài 开胃菜 • kāi wèi cài 開胃菜 • kāi wèi jiǔ 开胃酒 • kāi wèi jiǔ 開胃酒 • pí wèi 脾胃 • qián wèi 前胃 • wèi ái 胃癌 • wèi bìng 胃病 • wèi dǎn 胃疸 • wèi dàn bái méi 胃蛋白酶 • wèi hán 胃寒 • wèi jìng 胃鏡 • wèi jìng 胃镜 • wèi kǒu 胃口 • wèi rào dào 胃繞道 • wèi rào dào 胃绕道 • wèi suān 胃酸 • wèi téng 胃疼 • wèi tòng 胃痛 • wèi xià chuí 胃下垂 • wèi yán 胃炎 • wèi yè 胃液 • wèi zhuó rè 胃灼热 • wèi zhuó rè 胃灼熱 • xǐ wèi 洗胃 • yì wèi shēng jīn 益胃生津