Có 4 kết quả:
dá ㄉㄚˊ • dǎn ㄉㄢˇ • tán ㄊㄢˊ • tǎn ㄊㄢˇ
Tổng nét: 9
Bộ: ròu 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月旦
Nét bút: ノフ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: BAM (月日一)
Unicode: U+80C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đảm, đàn
Âm Nôm: đảm, đưỡn
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): きも (kimo)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: daam2
Âm Nôm: đảm, đưỡn
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): きも (kimo)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: daam2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
quả mật
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ đảm 膽.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mật: 膽道炎 Viêm ống mật; 披肝瀝膽 Phơi gan rạch mật (tỏ hết nỗi lòng ra);
② Gan (góc).【膽大】đảm đại [dăndà] Gan góc, mạnh dạn, can đảm: 膽大包天 Gan tầy trời; 膽大心細 Mạnh dạn và cẩn thận;
③ Ruột: 暖水瓶膽 Ruột phích;
④ (văn) Lau sạch đi, chùi đi.
② Gan (góc).【膽大】đảm đại [dăndà] Gan góc, mạnh dạn, can đảm: 膽大包天 Gan tầy trời; 膽大心細 Mạnh dạn và cẩn thận;
③ Ruột: 暖水瓶膽 Ruột phích;
④ (văn) Lau sạch đi, chùi đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 膽
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước miếng — Một âm là Đảm, tức trái mật, viết tắt của chữ Đảm 膽.
Từ điển Trung-Anh
(1) gall bladder
(2) courage
(3) guts
(4) gall
(5) inner container (e.g. bladder of a football, inner container of a thermos)
(2) courage
(3) guts
(4) gall
(5) inner container (e.g. bladder of a football, inner container of a thermos)
Từ ghép 82
chēng sǐ dǎn dà de , è sǐ dǎn xiǎo de 撑死胆大的,饿死胆小的 • chī xióng xīn bào zi dǎn 吃熊心豹子胆 • chì dǎn zhōng xīn 赤胆忠心 • dà dǎn 大胆 • dǎn chàn xīn jīng 胆颤心惊 • dǎn dà 胆大 • dǎn dà bāo tiān 胆大包天 • dǎn dà wàng wéi 胆大妄为 • dǎn dào 胆道 • dǎn fán 胆矾 • dǎn gǎn 胆敢 • dǎn gù chún 胆固醇 • dǎn guǎn 胆管 • dǎn hán 胆寒 • dǎn hóng sù 胆红素 • dǎn jiǎn 胆碱 • dǎn jiǎn zhǐ méi 胆碱酯酶 • dǎn jié shí 胆结石 • dǎn jīng xīn chàn 胆惊心颤 • dǎn lì 胆力 • dǎn liàng 胆量 • dǎn lǜ sù 胆绿素 • dǎn lüè 胆略 • dǎn náng 胆囊 • dǎn pò 胆破 • dǎn pò 胆魄 • dǎn qì 胆气 • dǎn qiè 胆怯 • dǎn sè sù 胆色素 • dǎn shí 胆石 • dǎn shí 胆识 • dǎn shí jiǎo tòng 胆石绞痛 • dǎn shí zhèng 胆石症 • dǎn xiǎo 胆小 • dǎn xiǎo guǐ 胆小鬼 • dǎn xiǎo rú shǔ 胆小如鼠 • dǎn zhàn 胆战 • dǎn zhàn xīn jīng 胆战心惊 • dǎn zhī 胆汁 • dǎn zi 胆子 • dǒu dǎn 斗胆 • dú dǎn 独胆 • dú dǎn yīng xióng 独胆英雄 • fàng dǎn 放胆 • gān dǎn 肝胆 • gān dǎn xiāng zhào 肝胆相照 • gǒu dǎn bāo tiān 狗胆包天 • gū dǎn 孤胆 • gū dǎn yīng xióng 孤胆英雄 • hǎi dǎn 海胆 • jīng xīn dǎn chàn 惊心胆颤 • kǔ dǎn 苦胆 • lóng dǎn 龙胆 • lóng dǎn zǐ 龙胆紫 • lóng gān fèng dǎn 龙肝凤胆 • míng mù zhāng dǎn 明目张胆 • pī gān lì dǎn 披肝沥胆 • pò dǎn 破胆 • pò dǎn hán xīn 破胆寒心 • pōu gān lì dǎn 剖肝沥胆 • qīng xīn tǔ dǎn 倾心吐胆 • sàng dǎn 丧胆 • sè dǎn 色胆 • sè dǎn bāo tiān 色胆包天 • shé dǎn 蛇胆 • shǔ dǎn 鼠胆 • suì xīn liè dǎn 碎心裂胆 • tí xīn diào dǎn 提心吊胆 • wén fēng sàng dǎn 闻风丧胆 • wò xīn cháng dǎn 卧薪尝胆 • xià pò dǎn 吓破胆 • xīn dǎn 心胆 • xīn dǎn jù liè 心胆俱裂 • xīn jīng dǎn chàn 心惊胆颤 • xīn jīng dǎn zhàn 心惊胆战 • xióng dǎn 熊胆 • xióng dǎn cǎo 熊胆草 • yī shēn shì dǎn 一身是胆 • yǐ xiān dǎn jiǎn 乙酰胆碱 • yǒu dǎn liàng 有胆量 • yǒu sè wú dǎn 有色无胆 • zhuàng qǐ dǎn zi 壮起胆子