Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dǎn jīng xīn chàn
ㄉㄢˇ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ ㄔㄢˋ
1
/1
胆惊心颤
dǎn jīng xīn chàn
ㄉㄢˇ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ ㄔㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 心驚膽戰|心惊胆战[xin1 jing1 dan3 zhan4]
Bình luận
0