Có 1 kết quả:

dǎn jīng xīn chàn ㄉㄢˇ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ ㄔㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 心驚膽戰|心惊胆战[xin1 jing1 dan3 zhan4]