Có 1 kết quả:

dǎn jiǎn zhǐ méi ㄉㄢˇ ㄐㄧㄢˇ ㄓˇ ㄇㄟˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

choline esterase (ChE), hydrolyzing enzyme in blood plasma

Bình luận 0