Có 1 kết quả:

fèi ㄈㄟˋ
Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ
Tổng nét: 9
Bộ: ròu 肉 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フ一フノ丨
Thương Hiệt: BLLN (月中中弓)
Unicode: U+80C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bái, phế

Tự hình 1

1/1

fèi ㄈㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lá phổi

Từ điển Trung-Anh

old variant of 肺[fei4]